Mô tả chi tiết
Bảng tiêu chuẩn kỹ thuật xích Kana - 4R
Mã xích chuẩn ANSI | bước xích P (mm) | độ rộng trong con lăn W (mm) | đường kính con lăn D (mm) | đường kính trục trong con lăn d (mm) | dài trục trong con lăn L1 (mm) | dài trục trong khóa xích L2 (mm) | độ dày má xích T (mm) | k/c tâm hai dãy xích kép C (mm) | kg/m | |
40 | 4R | 12.7 | 7.9375 | 7.9248 | 3.9624 | 60.198 | 61.468 | 1.524 | 14.3764 | 2.381062 |
50 | 4R | 15.875 | 9.525 | 10.16 | 5.08 | 75.438 | 76.962 | 2.032 | 18.1102 | 3.928753 |
60 | 4R | 19.05 | 12.7 | 11.9126 | 5.9436 | 94.996 | 96.774 | 2.3876 | 22.7838 | 5.803839 |
80 | 4R | 25.4 | 15.875 | 15.875 | 7.9248 | 121.666 | 124.46 | 3.175 | 28.829 | 10.01534 |
100 | 4R | 31.75 | 19.05 | 19.05 | 9.525 | 148.336 | 151.638 | 3.9624 | 35.7632 | 14.58401 |
120 | 4R | 38.1 | 25.4 | 22.225 | 11.0998 | 187.452 | 191.008 | 4.7498 | 45.4406 | 21.87601 |
140 | 4R | 44.45 | 25.4 | 25.4 | 12.7 | 201.422 | 205.486 | 5.5626 | 48.8696 | 28.20071 |
160 | 4R | 50.8 | 31.75 | 28.575 | 14.2748 | 240.538 | 245.364 | 6.35 | 58.547 | 38.097 |
200 | 4R | 63.5 | 38.1 | 39.6748 | 19.8374 | 294.132 | 302.26 | 7.9248 | 71.5518 | 63.84223 |
240 | 4R | 76.2 | 47.625 | 47.625 | 23.7998 | 359.156 | 369.316 | 9.525 | 87.8332 | 95.24249 |
DANH MỤC SẢN PHẨM
- MÁY BƠM EBARA
- MÁY BƠM PENTAX
- MÁY BƠM SAER
- MÁY BƠM MATRA
- MÁY BƠM TSURUMI
- MÁY BƠM ĐÀI LOAN
- PHỚT MÁY BƠM
- BƠM ĐỊNH LƯỢNG OBL
- BƠM ĐỊNH LƯỢNG DOSEURO
- BƠM ĐỊNH LƯỢNG BLUE-WHITE
- BƠM ĐỊNH LƯỢNG PULSAFEEDER
- BƠM ĐỊNH LƯỢNG NIKKISO
- BƠM MÀNG KHÍ NÉN SANDPIPER
- BƠM MÀNG KHÍ NÉN MARATHON
- BƠM MÀNG KHÍ NÉN HUSKY
- BƠM MÀNG KHÍ NÉN YAMADA
- BƠM MÀNG KHÍ NÉN GODO
- BƠM LY TÂM DẪN ĐỘNG TỪ
- MÁY THỔI KHÍ
- BÌNH TÍCH ÁP - BÌNH ÁP LỰC
- ĐỘNG CƠ GIẢM TỐC
-
BĂNG TẢI CÔNG NGHIỆP
- LỌC BỤI CÔNG NGHIỆP
- XÍCH CÔNG NGHIỆP KANA
HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN
Sale 1: 0912 343 182
Sale 2: 0397 120 025
CSKH: 024. 666 26 246
ĐỐI TÁC
THỐNG KÊ
Lượt truy cập: 3029491Đang online: 5